Ý nghĩa của từ cửa hàng là gì:
cửa hàng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ cửa hàng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cửa hàng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cửa hàng


Cửa hàng bán lẻ hay đôi khi gọi gọn là cửa hàng, cửa hiệu, tiệm là một công trình (thường là một ngôi nhà hoặc dãy nhà) được dùng trong việc mua bán hàng hóa với quy mô nhỏ phụ vụ trực tiếp cho các cá [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cửa hàng


Nơi bán hàng. | : '''''Cửa hàng''' buôn bán cho may (Truyện Kiều)'' | : '''''Cửa hàng''' mậu dịch.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cửa hàng


dt. Nơi bán hàng: Cửa hàng buôn bán cho may (K); Cửa hàng mậu dịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cửa hàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cửa hàng": . Chùa Hang chửa hoang cửa hàng [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cửa hàng


dt. Nơi bán hàng: Cửa hàng buôn bán cho may (K); Cửa hàng mậu dịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cửa hàng


Địa điểm/ cửa hàng nơi chấp nhận thanh toán bằng thẻ
Nguồn: mastercard.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cửa hàng


uddosita (nam)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cửa hàng


Địa điểm/ cửa hàng nơi chấp nhận thanh toán bằng thẻ
Nguồn: news.bankcardvn.com

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cửa hàng


cơ sở kinh doanh thương nghiệp hoặc kinh doanh dịch vụ nhỏ cửa hàng thời trang mở cửa hàng bách hoá gian nhà dùng làm nơi kinh doanh thương nghiệp hoặc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cừu địch cửa ải >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa